--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nín thinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nín thinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nín thinh
+
Keep silent, give no answer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nín thinh"
Những từ có chứa
"nín thinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
deaf
mum
silence
silent
mute
still
muteness
choke
mutism
speechlessness
more...
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
nín thinh
:
Keep silent, give no answer
+
tối thiểu
:
danh từ, tính từ minimum
+
gánh
:
to shoulder; to bear a chargegánh chịu tất cả trách nhiệmto bear all the responsibilities
+
methylate
:
tẩm metanola, pha metanolamethylate spirit cồn pha metanola
+
chụm
:
To huddle, to concentrate, to gatherchụm chân nhảyto gather one's feet for a jumpmấy cái đầu cùng chụm vào nhautheir heads huddled togetherđạn bắn rất chụmthe fire was concentrated